Tên Hàm | Cú Pháp | Công dụng |
SUM | =Sum(số 1, số 2,……..,số n) Trong đó: số 1, số 2,…..,số n có thể là các số, địa chỉ của ô hoặc khối, các công thức hoặc hàm |
Dùng để tính tổng giá trị của các biến được liệt kê. |
MAX | =MAX(số 1, số 2,…,số n) Trong đó: số 1, số 2,…..,số n có thể là các số, địa chỉ của ô hoặc khối, các công thức hoặc hàm |
Dùng để tính giá trị lớn nhất của các giá trị các biến được liệt kê |
MIN | =MIN(số 1, số 2,….,số n) Trong đó: số 1, số 2,…..,số n có thể là các số, địa chỉ của ô hoặc khối, các công thức hoặc hàm |
Dùng để tính giá trị nhỏ nhất của các giá trị các biến được liệt kê |
AVERAGE | =Average(số 1, số 2,…….,số n) Trong đó: số 1, số 2,…..,số n có thể là các số, địa chỉ của ô hoặc khối, các công thức hoặc hàm |
Dùng để tính trung bình cộng của giá trị các biến được liệt kê |
IF | =IF(Phép so sánh, Giá trị khi đúng, Giá trị khi sai) |
Tính giá trị khi đúng khi phép so sánh có giá trị đúng (điều kiện có thỏa mãn) và tính giá trị khi sai khi phép so sánh có giá trị sai. Giá trị khi đúng và Giá trị khi sai có thể là dữ liệu số, dãy kí tự, địa chỉ một ô, công thức, …. |
STT | HỌ TÊN | C.VỤ | HỆ SỐ | LƯƠNG | PCCV | T.LÃNH | TẠM ỨNG |
1 | Lưu Đức Hoa | GĐ | 5,0 | [2] | [3] | [6] | [7] |
2 | Lê Minh |
NV | 3,0 | ||||
3 | Quách Phú Thành | TP | 4,0 | ||||
4 | Lê Tư | NV | 2,3 | ||||
5 | Lương cao nhất | [4] | Lương trung bình | [5] |
ĐỊA ĐIỂM | LOẠI | DI CHUYỂN | ĂN Ở | PHỤC VỤ | CỘNG | TRẢ TRƯỚC | |
Vũng Tàu | B | [1] | 120000 | [2] | [3] | [4] | |
Nha Trang | A | 420000 | |||||
Đà Lạt | B | 420000 | |||||
Huế | A | 720000 | |||||
CAO NHẤT | [5] | TRUNG BÌNH | [6] |
STT | MÃ KH | LOẠI | ĐƠN GIÁ | NGÀY THUÊ | NGÀY TRẢ | THÀNH TIỀN |
1 | S1 | F1 | [1] | 01/01 | 01/01 | [2] |
2 | S2 | F2 | 02/02 | 03/02 | ||
3 | S3 | F3 | 03/03 | 05/03 | ||
4 | C1 | F3 | 04/04 | 07/04 | ||
TỔNG CỘNG | [3] | |||||
TRUNG BÌNH | [4] | |||||
CAO NHẤT | [5] | |||||
THẤP NHẤT | [6] |
STT | MÃ KH | LOẠI | CHỈ SỐ CŨ | CHỈ SỐ MỚI | SỐ KW | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | S1 | B | 1111 | 1157 | [1] | [2] | [3] |
2 | S2 | A | 2345 | 2424 | |||
3 | S3 | B | 3130 | 3199 | |||
4 | C1 | A | 7690 | 7777 | |||
CAO NHẤT | [4] | THẤP NHẤT | [5] | TRUNG BÌNH | [6] |
STT | HỌ TÊN | TOÁN | LÝ | HÓA | TỔNG ĐIỂM | KẾT QUẢ | GHI CHÚ |
1 | Lê Anh Đức | 7 | 8 | 9 | [1] | [5] | [6] |
2 | Nguyễn An | 9 | 9 | 9 | |||
3 | Trần Tấn Lực | 8 | 9 | 10 | |||
4 | Lý Thị Trang | 3 | 4 | 5 | |||
5 | Hồ Ngọc Anh | 7 | 7 | 3 | |||
[2] | [3] | [4] |
Vui lòng đợi ...